Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,24 SAR - 18,70 SAR
Phạm vi một năm
15,90 SAR - 21,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
558,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
122,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,29 | 52,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,48 N | -168,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 178,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 432,64 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 140,96 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,21 Tr | -14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,84 Tr | -0,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 N | 79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -295,54% |
Dòng tiền tự do | -312,92 N | -108,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68