Trang chủ6023 • TYO
add
Daihatsu Infinearth Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.992,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.286,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,87 T JPY
Số lượng trung bình
236,03 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,98 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | -1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,82 T | -24,09% |
Tổng tài sản | 96,63 T | -4,24% |
Tổng nợ | 52,87 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.377