Trang chủ6023 • TYO
add
Daihatsu Diesel Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.716,00 ¥ - 1.792,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 2.418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 T JPY
Số lượng trung bình
210,40 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,80 T | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 T | -27,33% |
Tổng tài sản | 96,11 T | -5,25% |
Tổng nợ | 51,90 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.327