Trang chủ6023 • TYO
add
DAIHATSU DIESEL MFG. CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.592,00 ¥
Phạm vi một năm
886,00 ¥ - 1.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,23 T JPY
Số lượng trung bình
229,79 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 9,47% |
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | -43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 96,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 T | 7,41% |
Tổng tài sản | 98,24 T | 2,28% |
Tổng nợ | 46,65 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | -43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.327