Trang chủ6024 • TPE
add
Capital Futures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,25 NT$ - 48,60 NT$
Phạm vi một năm
43,10 NT$ - 61,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T TWD
Số lượng trung bình
597,53 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,10 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 391,03 Tr | 33,04% |
Thu nhập ròng | 234,07 Tr | -3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,67 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -15,36% |
Tổng tài sản | 62,00 T | 25,66% |
Tổng nợ | 54,26 T | 28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,07 Tr | -3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,44 Tr | -67,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,06 Tr | 85,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | -2,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,20 Tr | -39,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web