Trang chủ6026 • TYO
add
GMO Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ¥ - 8.850,00 ¥
Phạm vi một năm
5.500,00 ¥ - 14.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T JPY
Số lượng trung bình
9,63 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 525,00 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 289,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 327,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,00 Tr | 137,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 0,40% |
Tổng nợ | 1,55 T | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 289,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
213