Trang chủ6027 • TYO
add
Bengo4.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.717,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 4.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,91 T JPY
Số lượng trung bình
283,70 N
Tỷ số P/E
84,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 23,11% |
Thu nhập ròng | 128,42 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -52,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,69 Tr | -13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 16,15% |
Tổng nợ | 5,67 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,42 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
524