Trang chủ6028 • TYO
add
TechnoPro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.138,00 ¥ - 3.212,00 ¥
Phạm vi một năm
2.453,50 ¥ - 3.343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
327,92 T JPY
Số lượng trung bình
396,39 N
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,56 T | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 8,86 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | 18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,41 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 147,46 T | 2,01% |
Tổng nợ | 66,79 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 T | 32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 T | -188,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 T | -6,05% |
Dòng tiền tự do | 8,95 T | 29,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28.746