Trang chủ603001 • SHA
add
Giày AoKang Chiết Giang
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,72 Tr | -22,30% |
Chi phí hoạt động | 273,73 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | -44,06 Tr | -294,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | -350,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,29 Tr | -188,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,85 Tr | -18,83% |
Tổng tài sản | 3,43 T | -15,86% |
Tổng nợ | 823,42 Tr | -27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,06 Tr | -294,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,25 Tr | 10,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,56 Tr | 75,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,72 Tr | 121,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,49 Tr | 221,75% |
Dòng tiền tự do | 430,51 Tr | 1.605,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.221