Trang chủ603002 • SHA
add
Epoxy Base Electronic Material Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,76 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
37,76 Tr
Tỷ số P/E
129,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,56 Tr | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 33,48 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -45,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -53,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -27,16% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,22 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -45,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,59 Tr | 167,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,01 Tr | -510,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 Tr | 92,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,79 Tr | 78,50% |
Dòng tiền tự do | -249,59 Tr | 36,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
642