Trang chủ603004 • SHA
add
Zhejiang Dragon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ¥ - 20,85 ¥
Phạm vi một năm
14,89 ¥ - 30,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,17 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 22,99 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 35,97 Tr | -15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -12,11% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 1,03% |
Tổng nợ | 173,39 Tr | -32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,97 Tr | -15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,59 Tr | -21,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,82 Tr | 124,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,01 Tr | -213,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,92 Tr | 2.256,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
665