Trang chủ603005 • SHA
add
China Wafer Level CSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,31 ¥ - 30,48 ¥
Phạm vi một năm
13,44 ¥ - 36,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 T CNY
Số lượng trung bình
82,64 Tr
Tỷ số P/E
84,07
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,55 Tr | 47,31% |
Chi phí hoạt động | 67,70 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | 74,39 Tr | 118,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | 48,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,78 Tr | 93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -6,84% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -3,57% |
Tổng nợ | 418,19 Tr | -46,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,39 Tr | 118,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | 42,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,41 Tr | -76,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,67 Tr | -54,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,84 Tr | -72,43% |
Dòng tiền tự do | -17,04 Tr | 67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
861