Trang chủ603007 • SHA
add
Flower King Eco-Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,24 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 18,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,06 Tr | -51,22% |
Chi phí hoạt động | 27,95 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | -321,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,58 | -554,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,75 Tr | -14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,13 Tr | -59,95% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -6,93% |
Tổng nợ | 1,94 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,34 Tr | -321,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 92,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | -95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 N | 98,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,12 N | -105,46% |
Dòng tiền tự do | -11,24 Tr | -196,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
268