Trang chủ603007 • SHA
add
Flower King Eco-Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 15,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
16,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 Tr | -51,49% |
Chi phí hoạt động | 858,91 Tr | 611,37% |
Thu nhập ròng | -725,23 Tr | -389,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 N | -908,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,29 Tr | -751,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,00 Tr | 2.309,39% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -49,23% |
Tổng nợ | 660,32 Tr | -66,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -290,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -725,23 Tr | -389,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,12 Tr | -105,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,48 Tr | -1.392,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,64 Tr | 72.869,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,05 Tr | 35.544,93% |
Dòng tiền tự do | -607,50 Tr | -1.777,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
268