Trang chủ603009 • SHA
add
Shanghai Beite Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 29,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T CNY
Số lượng trung bình
18,08 Tr
Tỷ số P/E
146,89
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,82 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 63,76 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 65,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 58,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,72 Tr | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,46 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 0,86% |
Tổng nợ | 1,65 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 65,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,28 Tr | 177,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,10 Tr | -122,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,04 Tr | -168,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,14 Tr | -59,20% |
Dòng tiền tự do | 218,93 Tr | 40,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.361