Trang chủ603010 • SHA
add
Zhejiang Wansheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ¥ - 9,45 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
38,12
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,64 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 74,42 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | -48,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -49,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,39 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 9,21% |
Tổng nợ | 2,54 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | -48,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,92 Tr | -22,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,61 Tr | 68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,21 Tr | 78,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,24 Tr | 86,76% |
Dòng tiền tự do | 55,14 Tr | 126,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.546