Trang chủ603014 • SHA
add
Shandong Weigao Bld Prfctn Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,03 ¥ - 36,39 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 49,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
32,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,99 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 236,85 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 112,36 Tr | 7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,80 Tr | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 62,91% |
Tổng tài sản | 7,07 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,36 Tr | 7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,91 Tr | 280,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,40 Tr | -125,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -118,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,10 Tr | -31,99% |
Dòng tiền tự do | -74,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.483