Trang chủ603015 • SHA
add
Ningbo Techmation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,18 ¥
Phạm vi một năm
6,24 ¥ - 15,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
28,18 Tr
Tỷ số P/E
69,52
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,35 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 52,25 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,62 Tr | 45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,96 Tr | 3,36% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 1,88% |
Tổng nợ | 721,92 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,95 Tr | 568,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,61 Tr | -16,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,18 Tr | -511,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,95 Tr | -134,29% |
Dòng tiền tự do | 39,09 Tr | 68,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
761