Trang chủ603015 • SHA
add
Ningbo Techmation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 12,70 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 14,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
13,78 Tr
Tỷ số P/E
58,02
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,76 Tr | 42,25% |
Chi phí hoạt động | 50,12 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 79,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 26,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,63 Tr | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,32 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 5,06% |
Tổng nợ | 773,00 Tr | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | 79,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,18 Tr | -72,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,50 Tr | -72,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 Tr | 132,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,64 Tr | -985,61% |
Dòng tiền tự do | -19,85 Tr | -159,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705