Trang chủ603020 • SHA
add
Apple Flavor & Fragrance Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 9,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
34,61
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,69 Tr | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 67,32 Tr | -35,84% |
Thu nhập ròng | 70,13 Tr | 13.264,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 14.075,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,72 Tr | 621,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 26,36% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -4,54% |
Tổng nợ | 246,17 Tr | -42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,13 Tr | 13.264,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,08 Tr | -123,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,06 Tr | -472,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 Tr | -132,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,78 Tr | -704,11% |
Dòng tiền tự do | 227,35 Tr | 111,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.140