Trang chủ603023 • SHA
add
Harbin VITI Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,62 ¥
Phạm vi một năm
1,53 ¥ - 3,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,16 Tr | 85,84% |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 58,07% |
Thu nhập ròng | 801,06 N | -81,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -90,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -240,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,01 Tr | -7,53% |
Tổng tài sản | 899,94 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 116,21 Tr | 505,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,06 N | -81,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | -120,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -286,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,62 Tr | -150,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
185