Trang chủ603023 • SHA
add
Harbin VITI Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,93 ¥ - 3,14 ¥
Phạm vi một năm
1,53 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | -38,10% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -517,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -661,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 303,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,99 Tr | 14,93% |
Tổng tài sản | 787,38 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -517,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | -73,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | 94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 110,11% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -8.065,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
185