Trang chủ603023 • SHA
add
Harbin VITI Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
21,65 Tr
Tỷ số P/E
1.304,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,79 Tr | 139,86% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | 47,61% |
Thu nhập ròng | -248,98 N | -142,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -117,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -370,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,58 Tr | -10,17% |
Tổng tài sản | 889,63 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 106,87 Tr | 661,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,98 N | -142,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,35 Tr | -404,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -2.752,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,43 Tr | -490,03% |
Dòng tiền tự do | 247,87 N | 110,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
246