Trang chủ603025 • SHA
add
Beijing Dahao Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 17,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 T CNY
Số lượng trung bình
10,89 Tr
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,58 Tr | 27,01% |
Chi phí hoạt động | 73,56 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | 170,69 Tr | 55,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,23 | 22,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,48 Tr | 47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -3,65% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 15,58% |
Tổng nợ | 1,71 T | 34,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,69 Tr | 55,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,16 Tr | 371,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 Tr | 165,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,73 Tr | -104,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | -97,09% |
Dòng tiền tự do | -95,05 Tr | -102,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.515