Trang chủ603025 • SHA
add
Beijing Dahao Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,04 ¥ - 16,52 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 17,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 T CNY
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
27,45
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,91 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 82,42 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 230,42 Tr | 33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | 17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,54 Tr | 29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -14,04% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 2,85% |
Tổng nợ | 1,66 T | -8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,42 Tr | 33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,48 Tr | 161,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,77 Tr | 2.366,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,32 Tr | -24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 116,37% |
Dòng tiền tự do | 203,01 Tr | 294,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.622