Trang chủ603026 • SHA
add
Shida Shinghwa Advanced Matrl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,22 ¥ - 37,07 ¥
Phạm vi một năm
25,89 ¥ - 46,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 30,09% |
Chi phí hoạt động | 115,37 Tr | 49,15% |
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | -203,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -179,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,94 Tr | -32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,94 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 22,32% |
Tổng nợ | 5,94 T | 50,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | -203,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,83 Tr | 116,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 357,37 Tr | 339,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,75 Tr | -97,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,87 Tr | -41,18% |
Dòng tiền tự do | 492,65 Tr | 207,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.138