Trang chủ603031 • SHA
add
Anhui Anfu Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,30 ¥ - 26,97 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
32,65
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 354,03 Tr | 17,22% |
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | 42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,03 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 129,22% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 6,71% |
Tổng nợ | 3,37 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | 42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,05 Tr | -38,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,92 Tr | 127,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,48 Tr | -594,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,81 Tr | -44,97% |
Dòng tiền tự do | -378,70 Tr | -720,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.255