Trang chủ603031 • SHA
add
Anhui Anfu Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,11 ¥ - 31,40 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 39,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
39,19
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 304,81 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 50,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 35,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,60 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 196,74% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 8,27% |
Tổng nợ | 2,91 T | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 50,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,34 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,80 Tr | 148,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,25 Tr | 471,47% |
Dòng tiền tự do | 35,76 Tr | -89,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.335