Trang chủ603032 • SHA
add
Delixi New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,01 ¥ - 16,38 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 26,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,39 Tr | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -52,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,57 Tr | -9,55% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 6,59% |
Tổng nợ | 510,24 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -52,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,29 Tr | -31,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,35 Tr | -45,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | 79,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,35 Tr | -35,75% |
Dòng tiền tự do | -7,14 Tr | -121,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
640