Trang chủ603032 • SHA
add
Delixi New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,28 ¥ - 13,72 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 20,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,68 Tr | 84,44% |
Chi phí hoạt động | 27,84 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 92,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 95,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,43 Tr | -9,03% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 3,00% |
Tổng nợ | 542,09 Tr | 32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 92,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,37 Tr | -229,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,86 Tr | -122,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,97 Tr | 961,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,13 Tr | -42,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
640