Trang chủ603033 • SHA
add
Sanwei Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,53 ¥ - 15,16 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 18,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
158,79
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 32,44% |
Chi phí hoạt động | 73,32 Tr | 21,26% |
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | -55,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -66,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,20 Tr | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,02 Tr | -23,76% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 19,58% |
Tổng nợ | 7,56 T | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | -55,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,70 Tr | 60,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,87 Tr | 89,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,70 Tr | -96,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,72 Tr | 3,38% |
Dòng tiền tự do | 247,63 Tr | 120,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.630