Trang chủ603033 • SHA
add
Sanwei Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,54 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 18,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,21 Tr
Tỷ số P/E
327,86
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 56,86 Tr | -23,59% |
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -114,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -112,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,23 Tr | -8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 242,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,10 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 11,11% |
Tổng nợ | 7,44 T | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -114,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,97 Tr | -19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,19 Tr | 84,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,02 Tr | -319,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,15 Tr | -15,68% |
Dòng tiền tự do | -233,57 Tr | 61,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.630