Trang chủ603035 • SHA
add
Jiangsu Changshu Atmtve Trm Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,57 ¥ - 15,18 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 20,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 145,24 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | 129,14 Tr | -16,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -24,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,07 Tr | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,44 Tr | -45,47% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 8,23% |
Tổng nợ | 4,97 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,14 Tr | -16,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,26 Tr | -63,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,72 Tr | 61,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,95 Tr | -159,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,35 Tr | -39,58% |
Dòng tiền tự do | -724,99 Tr | -0,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.763