Trang chủ603036 • SHA
add
Jiangsu Rutong Petro-Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 17,52 ¥
Phạm vi một năm
7,98 ¥ - 17,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
14,62 Tr
Tỷ số P/E
32,55
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,08 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | -31,31% |
Thu nhập ròng | 26,69 Tr | 7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,22 | 9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,66 Tr | 26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,32 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 3,46% |
Tổng nợ | 171,44 Tr | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,69 Tr | 7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,18 Tr | 222,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,60 Tr | 140,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,47 Tr | 208,27% |
Dòng tiền tự do | 32,01 Tr | 541,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
646