Trang chủ603036 • SHA
add
Jiangsu Rutong Petro-Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 16,49 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 19,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
31,98
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,62 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,00 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,21 Tr | 21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,67 Tr | 10,88% |
Tổng tài sản | 1,53 T | — |
Tổng nợ | 166,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,24 Tr | 247,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,12 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,55 Tr | 14,51% |
Dòng tiền tự do | 32,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
664