Trang chủ603037 • SHA
add
Shanghai Carthane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 12,88 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 14,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
10,03 Tr
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,85 Tr | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | 12,67% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,59 Tr | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,48 Tr | -14,69% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 6,74% |
Tổng nợ | 317,79 Tr | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,15 Tr | 144,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,49 Tr | -67,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,92 Tr | -82,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,67 Tr | -222,62% |
Dòng tiền tự do | -59,36 Tr | -134,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
456