Trang chủ603037 • SHA
add
Shanghai Carthane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,59 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
8,53 ¥ - 21,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
12,27 Tr
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,23 Tr | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 39,20 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | -28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -29,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,98 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,78 Tr | 38,48% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 11,30% |
Tổng nợ | 277,39 Tr | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,87 Tr | -28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | -30,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 Tr | 70,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,21 Tr | 51,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,35 Tr | 103,75% |
Dòng tiền tự do | -40,79 Tr | 29,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
493