Trang chủ603038 • SHA
add
Dongguan Huali industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,47 ¥ - 21,21 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 35,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
39,69 Tr
Tỷ số P/E
296,00
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,18 Tr | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 42,40 Tr | 30,25% |
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | 3,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,12 Tr | 24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,36 Tr | -33,01% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -8,13% |
Tổng nợ | 495,22 Tr | -25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | 3,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,71 Tr | 271,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,99 Tr | 1.691,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,85 Tr | -17.757,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -42,35% |
Dòng tiền tự do | -32,81 Tr | 56,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
990