Trang chủ603041 • SHA
add
Jiangsu Maysta Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,19 ¥
Phạm vi một năm
7,56 ¥ - 13,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,86 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 20,37 Tr | -21,15% |
Thu nhập ròng | 20,96 Tr | -28,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,74 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,99 Tr | -8,26% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 7,67% |
Tổng nợ | 309,04 Tr | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,96 Tr | -28,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,25 Tr | 63,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,49 Tr | 10,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 718,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,07 Tr | 38,09% |
Dòng tiền tự do | -31,00 Tr | 59,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
298