Trang chủ603041 • SHA
add
Jiangsu Maysta Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,40 ¥
Phạm vi một năm
8,58 ¥ - 12,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
45,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,69 Tr | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 21,91 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | -40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,70 Tr | -6,09% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -0,40% |
Tổng nợ | 266,31 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,25 Tr | -473,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,83 Tr | 118,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | -64,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,35 N | 99,81% |
Dòng tiền tự do | -80,94 Tr | -25,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
289