Trang chủ603042 • SHA
add
Nanjing Huamai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,86 ¥ - 18,26 ¥
Phạm vi một năm
8,87 ¥ - 20,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
29,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,68 Tr | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 38,67 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -144,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | -174,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 Tr | -24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,62 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -6,94% |
Tổng nợ | 584,23 Tr | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 Tr | -144,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,03 Tr | -634,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 Tr | -701,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 Tr | 89,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,87 Tr | -16,58% |
Dòng tiền tự do | -23,26 Tr | -536,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
732