Trang chủ603042 • SHA
add
Nanjing Huamai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,43 Tr | 23,91% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | -64,34% |
Thu nhập ròng | 22,77 Tr | 157,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,63 Tr | 315,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,17 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -4,03% |
Tổng nợ | 595,83 Tr | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,77 Tr | 157,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,03 Tr | -60,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,92 Tr | -44,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,63 Tr | 161,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,73 Tr | 4.747,43% |
Dòng tiền tự do | 89,42 Tr | -8,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
849