Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,42 ¥
Phạm vi một năm
8,13 ¥ - 16,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 51,06% |
Chi phí hoạt động | 71,20 Tr | 54,78% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 53,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,07 Tr | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,12 Tr | 77,50% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 24,48% |
Tổng nợ | 1,63 T | 40,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 53,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,26 Tr | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 Tr | 84,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,70 Tr | -47,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 106,48% |
Dòng tiền tự do | 73,62 Tr | 241,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.298