Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,29 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 19,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
57,93
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 37,28% |
Chi phí hoạt động | 24,01 Tr | -48,21% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -59,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,39 Tr | 115,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,59 Tr | -69,40% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 10,34% |
Tổng nợ | 1,53 T | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,74 Tr | -2.432,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,65 Tr | -365,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,23 Tr | 260,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,48 Tr | -198,01% |
Dòng tiền tự do | -163,06 Tr | -449,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.459