Trang chủ603051 • SHA
add
Guangzhou Lushan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,33 ¥ - 29,58 ¥
Phạm vi một năm
18,53 ¥ - 38,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
294,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,61 Tr | -39,32% |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | -53,04% |
Thu nhập ròng | 168,35 N | -93,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -91,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,05 Tr | 26,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,03 Tr | 61,10% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -4,50% |
Tổng nợ | 1,34 T | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,35 N | -93,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,32 Tr | 565,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,58 Tr | -932,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,53 Tr | 295,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,53 Tr | 12,97% |
Dòng tiền tự do | 70,02 Tr | 192,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
806