Trang chủ603052 • SHA
add
Suzhou K-Hiragawa Electronic Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
39,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,82 ¥ - 40,17 ¥
Phạm vi một năm
16,19 ¥ - 51,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
69,23
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,21 Tr | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,88 Tr | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,54 Tr | -13,98% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 1,34% |
Tổng nợ | 456,86 Tr | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | -73,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,83 Tr | -87,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -593,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,96 Tr | -86,11% |
Dòng tiền tự do | -78,13 Tr | -535,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
622