Trang chủ603056 • SHA
add
DEPPON LOGISTICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ¥ - 15,92 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 23,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 T CNY
Số lượng trung bình
39,55 Tr
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 506,81 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | -68,38 Tr | -173,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -166,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,70 Tr | -57,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -4,57% |
Tổng tài sản | 16,41 T | -5,83% |
Tổng nợ | 8,01 T | -16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,38 Tr | -173,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -3,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,76 Tr | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,22 Tr | -53,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,52 Tr | -42,15% |
Dòng tiền tự do | 417,67 Tr | 653,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74.839