Trang chủ603056 • SHA
add
DEPPON LOGISTICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,37 ¥ - 14,02 ¥
Phạm vi một năm
11,71 ¥ - 17,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T CNY
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 391,24 Tr | -27,38% |
Thu nhập ròng | 184,16 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -20,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,25 Tr | 10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 31,51% |
Tổng tài sản | 16,71 T | -1,88% |
Tổng nợ | 8,63 T | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,16 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 581,66 Tr | -25,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,35 Tr | 148,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,70 Tr | -42,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,91 Tr | 2.584,77% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | -1,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
76.557