Trang chủ603056 • SHA
add
DEPPON LOGISTICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,58 ¥ - 16,79 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 23,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T CNY
Số lượng trung bình
22,91 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 497,03 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 120,52 Tr | -49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,12 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 4,18% |
Tổng tài sản | 16,41 T | -1,44% |
Tổng nợ | 8,02 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,52 Tr | -49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,50 Tr | 29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,78 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,21 Tr | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,19 Tr | 88,65% |
Dòng tiền tự do | 446,97 Tr | -66,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
74.839