Trang chủ603060 • SHA
add
China Testng&Crtfct Intrntnl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,48 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 9,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
13,26 Tr
Tỷ số P/E
24,41
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,00%
0,45%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,81 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 152,05 Tr | -4,65% |
Thu nhập ròng | 44,93 Tr | -1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 11,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,72 Tr | 23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,38 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 8,95% |
Tổng nợ | 2,65 T | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,93 Tr | -1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,83 Tr | -54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,05 Tr | 69,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,39 Tr | -64,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 156,18% |
Dòng tiền tự do | -249,26 Tr | 21,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.907