Trang chủ603062 • SHA
add
MEGA P&C Advanced Materials Shanghai Co
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,61 ¥ - 38,91 ¥
Phạm vi một năm
27,28 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,15 Tr | 177,39% |
Chi phí hoạt động | 72,57 Tr | 182,24% |
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | 57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,18 Tr | 52,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 398,86% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 127,14% |
Tổng nợ | 931,14 Tr | 91,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | 57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,96 Tr | -229,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,84 Tr | 6.661,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,58 Tr | -143,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,69 Tr | -158,68% |
Dòng tiền tự do | -120,15 Tr | -309,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
362