Trang chủ603063 • SHA
add
Shenzhen Hopewind Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,56 ¥ - 22,45 ¥
Phạm vi một năm
11,08 ¥ - 25,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
33,69 Tr
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,96 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 174,97 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | 98,54 Tr | -50,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | -42,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,43 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 49,91% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 14,42% |
Tổng nợ | 3,33 T | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,54 Tr | -50,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,07 Tr | 138,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,69 Tr | 2,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,83 Tr | -239,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,62 Tr | 29,31% |
Dòng tiền tự do | -17,37 Tr | 95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.384