Trang chủ603063 • SHA
add
Shenzhen Hopewind Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,50 ¥ - 31,23 ¥
Phạm vi một năm
11,08 ¥ - 37,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T CNY
Số lượng trung bình
27,59 Tr
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,51 Tr | 41,02% |
Chi phí hoạt động | 174,67 Tr | 42,86% |
Thu nhập ròng | 105,36 Tr | 90,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,62 | 34,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,52 Tr | -3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 60,96% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 14,03% |
Tổng nợ | 3,53 T | 11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,36 Tr | 90,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,13 Tr | 78,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | 92,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,91 Tr | 169,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,45 Tr | 163,89% |
Dòng tiền tự do | -201,78 Tr | 52,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.486