Trang chủ603065 • SHA
add
Suqian Unitech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 18,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
117,31
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,59 Tr | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 53,29 Tr | 39,50% |
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -169,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -180,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,98 Tr | -82,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,53 Tr | 48,75% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 16,56% |
Tổng nợ | 1,50 T | 57,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -169,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | -96,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,76 Tr | 48,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,75 Tr | 119,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,21 Tr | 68,23% |
Dòng tiền tự do | -135,88 Tr | -39,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.682