Trang chủ603066 • SHA
add
Nanjing Inform Storage Eqpmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 13,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
61,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,63 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 15,95 Tr | -26,98% |
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,17 Tr | 33,37% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,61 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,45 Tr | 272,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,33 Tr | -611,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | 90,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,37 Tr | -93,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.405