Trang chủ603066 • SHA
add
Nanjing Inform Storage Eqpmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,78 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 15,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
15,17 Tr
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,08 Tr | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | 28,13 Tr | 128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 166,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | 118,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,75 Tr | 20,89% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -7,72% |
Tổng nợ | 1,60 T | -18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,13 Tr | 128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,74 Tr | 412,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,52 Tr | -2.317,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,36 Tr | -371,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,23 Tr | 25,40% |
Dòng tiền tự do | -18,08 Tr | 80,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.405