Trang chủ603067 • SHA
add
Hubei Zhenhua Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 12,93 ¥
Phạm vi một năm
6,83 ¥ - 14,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 100,26 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | 122,87 Tr | 28,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,05 Tr | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,98 Tr | 156,80% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 14,90% |
Tổng nợ | 1,78 T | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,87 Tr | 28,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,85 Tr | -109,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,88 Tr | -3,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,91 Tr | 261,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,21 Tr | 302,30% |
Dòng tiền tự do | -208,74 Tr | -54,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.048