Trang chủ603069 • SHA
add
Hainan Haiqi Transportation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,13 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 22,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,71 Tr | -16,85% |
Chi phí hoạt động | 21,36 Tr | -29,26% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -35,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,44 Tr | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,63 Tr | 17,59% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 22,19% |
Tổng nợ | 1,87 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,46 Tr | -120,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,45 Tr | -82,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,08 Tr | 178,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,82 Tr | -169,51% |
Dòng tiền tự do | -298,44 Tr | -165,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.750