Trang chủ603069 • SHA
add
Hainan Haiqi Transportation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,77 ¥ - 21,37 ¥
Phạm vi một năm
14,19 ¥ - 23,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
10,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,83 Tr | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | -20,49% |
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | -115,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,56 | -184,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,59 Tr | -29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,80 Tr | -13,98% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 6,34% |
Tổng nợ | 1,92 T | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,52 Tr | -115,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,44 Tr | 1.098,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,57 Tr | -65,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,84 Tr | 5.842,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 Tr | 132,63% |
Dòng tiền tự do | -140,94 Tr | -465,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.740