Trang chủ603073 • SHA
add
Zhejiang Cady Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 18,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
20,60
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,91 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | 92,51% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -79,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -81,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,39 Tr | -30,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,52 Tr | -10,37% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 7,43% |
Tổng nợ | 360,23 Tr | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -79,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,78 Tr | -50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,32 Tr | -227,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,30 Tr | 51,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,51 Tr | -342,47% |
Dòng tiền tự do | -50,48 Tr | -12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.118