Trang chủ603075 • SHA
add
Hangzhou Htwll Elctr Htng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,88 ¥ - 20,20 ¥
Phạm vi một năm
16,13 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,93 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 67,75 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 11,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,09 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,29 Tr | 2,55% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 7,32% |
Tổng nợ | 868,91 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,82 Tr | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,03 Tr | 426,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,27 Tr | 15,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,37 Tr | -36,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,54 Tr | 232,93% |
Dòng tiền tự do | -17,78 Tr | 79,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.472