Trang chủ603076 • SHA
add
Ningbo Lehui Intnl Engrng Eqpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,05 ¥ - 23,45 ¥
Phạm vi một năm
16,33 ¥ - 31,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
114,83
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,48 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 70,04 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 528,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 530,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,27 Tr | -6,42% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -1,50% |
Tổng nợ | 2,20 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 Tr | 528,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,72 Tr | 233,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,11 Tr | -3,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,51 Tr | -220,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,69 Tr | -35,81% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 102,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.387