Trang chủ603077 • SHA
add
Sichuan Hebang Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,69 ¥ - 1,72 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 2,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T CNY
Số lượng trung bình
65,75 Tr
Tỷ số P/E
864,32
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 139,54 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -57,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 63,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 155,69% |
Tổng tài sản | 29,84 T | 16,40% |
Tổng nợ | 11,12 T | 86,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | -57,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,59 Tr | 87,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,08 Tr | -41,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,02 Tr | 44,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,13 Tr | 184,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
5.386