Trang chủ603077 • SHA
add
Sichuan Hebang Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,89 ¥ - 1,92 ¥
Phạm vi một năm
1,63 ¥ - 2,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 T CNY
Số lượng trung bình
115,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -22,95% |
Chi phí hoạt động | 142,93 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | 39,25 Tr | -75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -68,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,46 Tr | -40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | 124,21% |
Tổng tài sản | 29,22 T | 11,44% |
Tổng nợ | 10,48 T | 58,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,25 Tr | -75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,06 Tr | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,16 Tr | 67,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,16 Tr | -348,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,96 Tr | -207,41% |
Dòng tiền tự do | 436,82 Tr | -39,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
5.386