Trang chủ603081 • SHA
add
Zhejiang Dafeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,62 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
152,82
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,35 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 127,59 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,82 Tr | 221,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,99 Tr | 15,31% |
Tổng tài sản | 7,84 T | -2,68% |
Tổng nợ | 4,92 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,69 Tr | -170,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,92 Tr | -241,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,86 Tr | -58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,33 Tr | -1.277,46% |
Dòng tiền tự do | -207,06 Tr | -805,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.535