Trang chủ603081 • SHA
add
Zhejiang Dafeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,40 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 16,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
21,47 Tr
Tỷ số P/E
73,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,24 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 77,74 Tr | -4,25% |
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | -3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,95 Tr | -12,21% |
Tổng tài sản | 7,74 T | -0,79% |
Tổng nợ | 4,50 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | -3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,10 Tr | 415,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,96 Tr | -114,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,49 Tr | -730,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,32 Tr | -149,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.655