Trang chủ603082 • SHA
add
RIAMB Beijing Technology Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,22 ¥ - 38,89 ¥
Phạm vi một năm
26,08 ¥ - 48,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,23 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 34,26 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 42,21 Tr | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,88 Tr | -2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -4,77% |
Tổng tài sản | 4,05 T | -6,84% |
Tổng nợ | 2,44 T | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,21 Tr | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 Tr | 372,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,14 Tr | -2.547,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | -100,69% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 152,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
626