Trang chủ603083 • SHA
add
CIG ShangHai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,33 ¥ - 48,60 ¥
Phạm vi một năm
24,76 ¥ - 60,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 T CNY
Số lượng trung bình
41,04 Tr
Tỷ số P/E
96,70
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 69,53% |
Chi phí hoạt động | 152,01 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | 71,73 Tr | 301,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 218,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,03 Tr | 107,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,44 Tr | -34,44% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 7,61% |
Tổng nợ | 2,41 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,73 Tr | 301,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,02 Tr | 159,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,62 Tr | -40,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,17 Tr | -592,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,80 Tr | -145,28% |
Dòng tiền tự do | -301,60 Tr | 18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.212