Trang chủ603086 • SHA
add
Shandong Cynda Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 5,00 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,42 Tr | -18,33% |
Chi phí hoạt động | 75,88 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,68 Tr | 2.006,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,95 Tr | 30,25% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 16,37% |
Tổng nợ | 1,77 T | 56,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,50 Tr | 155,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,72 Tr | 49,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,76 Tr | -150,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,66 Tr | 76,85% |
Dòng tiền tự do | 68,81 Tr | 120,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.180