Trang chủ603086 • SHA
add
Shandong Cynda Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,32 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
3,59 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
32,37 Tr
Tỷ số P/E
354,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,77 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 68,33 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | 257,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 242,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,30 Tr | 159,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,55 Tr | 3,59% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 15,32% |
Tổng nợ | 2,00 T | 36,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,69 Tr | 257,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,15 Tr | -156,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,04 Tr | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,40 Tr | 7.834,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,98 Tr | 11,82% |
Dòng tiền tự do | -128,85 Tr | -2.972,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.027