Trang chủ603086 • SHA
add
Shandong Cynda Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ¥ - 4,32 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,24 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 105,86 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 164,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 156,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,48 Tr | 53,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,23 Tr | -14,70% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 4,35% |
Tổng nợ | 1,66 T | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 164,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,49 Tr | -161,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,80 Tr | 136,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,44 Tr | 232,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 Tr | -126,79% |
Dòng tiền tự do | -14,18 Tr | -141,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.180