Trang chủ603088 • SHA
add
JDM Jingda Machine Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,73 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
10,54 Tr
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,83 Tr | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 30,77 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | 31,06 Tr | 26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,41 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,22 Tr | -7,11% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 0,09% |
Tổng nợ | 609,17 Tr | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,06 Tr | 26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,68 Tr | -33,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,51 Tr | -291,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -2.091,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,81 Tr | -76,66% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -103,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
784