Trang chủ603088 • SHA
add
JDM Jingda Machine Ningbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,48 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 47,64 Tr | 26,90% |
Thu nhập ròng | 34,31 Tr | -36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | -40,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,36 Tr | -27,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,18 Tr | 2,91% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 1,15% |
Tổng nợ | 627,72 Tr | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,31 Tr | -36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,23 Tr | 35,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,90 Tr | 86,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,90 Tr | -34,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,57 Tr | 556,90% |
Dòng tiền tự do | 46,83 Tr | 173,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
784