Trang chủ603089 • SHA
add
ADD Industry Zhejiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
47,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,49 Tr | 31,65% |
Chi phí hoạt động | 106,21 Tr | 36,51% |
Thu nhập ròng | 23,98 Tr | -31,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -48,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,92 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,43 Tr | -2,29% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 19,26% |
Tổng nợ | 1,84 T | 33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,98 Tr | -31,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | -98,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,10 Tr | 46,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,87 Tr | 89,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,45 Tr | -238,10% |
Dòng tiền tự do | -169,55 Tr | -56,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.144