Trang chủ603089 • SHA
add
ADD Industry Zhejiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,79 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 13,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
30,12
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,94 Tr | 46,14% |
Chi phí hoạt động | 90,95 Tr | 27,12% |
Thu nhập ròng | 30,21 Tr | 95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 33,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,67 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,64 Tr | 22,92% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 22,32% |
Tổng nợ | 2,01 T | 34,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,21 Tr | 95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,46 Tr | 245,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,72 Tr | 68,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,78 Tr | -183,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | 42,54% |
Dòng tiền tự do | -155,47 Tr | 9,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.788