Trang chủ603089 • SHA
add
ADD Industry Zhejiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 15,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
35,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,74 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 97,55 Tr | 38,02% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | -81,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -84,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,13 Tr | -32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,56 Tr | 71,79% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 18,52% |
Tổng nợ | 1,71 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | -81,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | -1.343,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,33 Tr | -25,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,10 Tr | 20,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,02 Tr | -84,44% |
Dòng tiền tự do | -97,07 Tr | 15,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.144