Trang chủ603090 • SHA
add
Wuxi Hongsheng Heat Exchanger Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,10 ¥ - 19,33 ¥
Phạm vi một năm
12,16 ¥ - 27,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
40,82
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,02 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,99 Tr | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,16 Tr | 39,95% |
Tổng tài sản | 838,53 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 244,05 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,03 Tr | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,95 Tr | 110,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -63,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,26 Tr | -288,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,04 Tr | 0,30% |
Dòng tiền tự do | 29,22 Tr | 552,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
939