Trang chủ603090 • SHA
add
Wuxi Hongsheng Heat Exchanger Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,97 ¥ - 24,30 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 27,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
42,22
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,44 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 20,11 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | 30,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,33 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,78 Tr | 18,15% |
Tổng tài sản | 896,19 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 277,30 Tr | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,47 Tr | 47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | -54,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | 198,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,49 Tr | 80,74% |
Dòng tiền tự do | 9,21 Tr | 409,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
880